- chán ngấy, buồn đến chết được !to be scared stiff - sợ chết cứng !a stiff un - nhà thể thao lão thành - (từ lóng) xác chết * danh từ - (từ lóng) xác chết - người không thể sửa đổi được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông Xem thêm: Công Suất Là Gì? Công Thức & Ý Nghĩa Đối Với Thiết Bị
Cùng tra cứu hiểu hầu như tự giờ đồng hồ Anh về nỗi buồn theo cấp độ nhé! 1.Soft Sadness - Buồn nhẹ Contemplative trầm khoác, suy tưDisappointed thất vọngDisconnected tách rạcDistracted quẫn tríGrounded bị chôn vùiListless bơ phờLow yếu ớt, chậm chạpRegretful hối hận tiếcSteady gần như đềuWistful đăm chiêu 2.
Translation for 'greasy' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Béo ngấy tiếng anh đó là: greasy (food) Answered 6 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login Found Errors? Report Us.
Thẩm Anh nói vài lần, một lúc lâu sau, nàng thấy ngoài cửa im ắng không còn tiếng động gì nữa, bấy giờ mới xoa xoa cái bụng rỗng tuếch mò đi ăn cơm. Nàng còn rất cảnh giác ngó nghiêng tứ phía, sợ Thẩm Anh bỗng nhiên từ trong xó xỉnh nào vọt ra tóm nàng, nhưng nàng chỉ
Fast Money. Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Chữ Nôm Từ tương tự Tính từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ŋəj˧˥ŋə̰j˩˧ŋəj˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ŋəj˩˩ŋə̰j˩˧ Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm 𢣀 ngấy 漒 ngấy 嘅 ngáy, gấy, ngấy, gáy, ngậy Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ngày ngáy ngầy ngay ngây ngậy Tính từ[sửa] ngấy Chán vì nhiều mỡ, sợ mỡ. Ngấy thịt mỡ. Chán ghét vì đã quá quen. Xem hát mãi, ngấy lắm rồi.. Ngấy đến mang tai.. Chán đến cực độ. Suốt một tuần ăn thịt mỡ, ngấy đến mang tai. Tham khảo[sửa] "ngấy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết
Danh từ cây bụi cùng họ với đào, mận, thân có gai, lá kép có ba hoặc năm lá chét, quả kép khi chín màu đỏ, ăn được. Động từ có cảm giác sợ đối với một loại thức ăn nào đó thường là chất béo hay chất ngọt món xào có nhiều mỡ nên ngấy ăn nhiều đến phát ngấy Đồng nghĩa chán, ngán Khẩu ngữ chán đến mức không chịu được cái vốn không ưa suốt ngày kêu ca, nghe đến phát ngấy Đồng nghĩa ngán Lấy từ » tác giả Khách Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Dictionary Vietnamese-English ngấy What is the translation of "ngấy" in English? vi ngấy = en volume_up satiate chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI ngấy {vb} EN volume_up satiate ngấy {adj.} EN volume_up satiated chán ngấy {adj.} EN volume_up satiated béo ngấy {adj.} EN volume_up greasy sự ngấy vì ăn quá nhiều {noun} EN volume_up surfeit Translations VI ngấy {verb} ngấy also ớn volume_up satiate {vb} VI ngấy {adjective} ngấy also ớn, bưa, chán ngấy, ngán đến tận cổ volume_up satiated {adj.} VI chán ngấy {adjective} chán ngấy also ớn, bưa, ngấy, ngán đến tận cổ volume_up satiated {adj.} VI béo ngấy {adjective} béo ngấy also béo ngậy, mỡ màng volume_up greasy {adj.} food VI sự ngấy vì ăn quá nhiều {noun} sự ngấy vì ăn quá nhiều also sự ăn uống quá độ volume_up surfeit {noun} More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese ngạnhngạo mạnngạtngảngải phépngấmngấm ngầmngấn nướcngất xỉu do quá xúc độngngấu nghiến ngấy ngầmngầm dưới đấtngầnngần ngạingẫm nghĩngẫu nhiênngậm miệngngập ngừngngập trongngập đầu Even more translations in the English-Arabic dictionary by commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
ngấy tiếng anh là gì