have a heart of gold. được sử dụng để chỉ một người rất chân thật. Một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Có thể bạn quan tâm: siêu ngã là gì. Julia, my best friend, truly has a heart of gold. She is always willing to help other people when they have difficulty. Heart là gì: anatomy . a hollow, pumplike organ of blood circulation, composed mainly of rhythmically contractile smooth muscle, located in the chest between the lungs and slightly to the left and consisting of four chambers, zoology ., the center of the total personality, Inside a heart attack. The plaque deposited in your arteries is hard on the outside and soft and mushy on the inside. Sometimes the hard outer shell cracks. When this happens, a blood clot forms around the plaque. If the clot completely blocks the artery, it cuts off the blood supply to a portion of the heart. to have a heart of gold - to be very kind and giving. tấm lòng vàng, tốt bụng. Example: Alexander has a heart of gold and always thinks of others before himself. Nguồn: Real Life English - Amy Gillet Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến Heart-throb là gì: / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim, check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người? Chi tiết. 111284963176893468074 This bloke = this guy = ông này; Phương tây dùng balls (testicles) để ám chỉ sự gan dạ, liều lĩnh của Fast Money. Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "a heart of gold"My mother's got a heart of tôi rất nhân hậu.to have a heart of goldtấm lòng nhân ái ; tấm lòng vàngto have a heart of goldtấm lòng nhân ái; tấm lòng vàngShe has a heart of ấy có một tấm lòng is a scamp with a heart of là một thằng phá hoại nhưng có tấm lòng father has a heart of gold; he helps tôi có tấm lòng vàng ; ông cứu giúp bất kỳ has a heart of gold and always thinks of others before có tấm lòng vàng và luôn nghĩ về người khác hơn cả bản thân was so nice of you, dear. You've got a heart of gold!Em thật tốt em yêu. Em là người có tấm lòng parents adopted five children from a Romanian orphanage? They 've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!That was so nice of you, dear. You’ve got a heart of gold !Em thật tuyệt. Em thật tử tế !His parents adopted five children from a Romanian orphanage? They've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!Thanks for doing me a favor. You have a heart of ơn đã giúp đỡ tôi. Cô thật tử have a heart of gold and always thinks of others before rất tử tế, hào phóng và luôn nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến mìnhHave a heart of gold means to be a very kind một tấm lòng vàng có nghĩa là một người rất adopted five children from a Romanian orphanage? You 've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!You adopted five children from a Romanian orphanage? You've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!Rose is such a lovely person. She has a heart of thật là người đáng yêu. Cô ta có tấm lòng rất đôn for baking cookies for me. You've got a heart of ơn em làm bánh cho anh. Em là người có tấm lòng think George stole your watch? Impossible! He has a heart of nghĩ George đã ăn cắp đồng hồ của bạn ư? Không đời nào! Anh ta rất có tư know he's often bad tempered but really, you know, he's got a heart of biết ông ta thường hay nổi nóng nhưng thực ra, anh cũng biết đấy, ông ta có tấm lòng vàng. Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Have/has/got a heart of gold" Thành ngữ chỉ con người hiền lành, tốt bụng. Ví dụ Thanh has a heart of gold Thanh là một người tốt bụng Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Have/has/got a heart of gold là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] heart Cách phát âm[sửa] IPA /ˈhɑːrt/ Hoa Kỳ[ˈhɑːrt] Danh từ[sửa] heart /ˈhɑːrt/ Giải phẫu Tim. Lồng ngực. to draw somebody to one's heart — kéo ai vào lòng Trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn. a kind heart — lòng tốt a hard heart — lòng nhẫn tâm sắt đá a heavy heart — lòng nặng trĩu đau buồn a false heart — lòng giả dối, lòng phản trắc a heart of gold — tấm lòng vàng to touch move someone's heart — làm mủi lòng ai after one's heart — hợp với lòng ý mình at heart — tận đáy lòng from the bottom of one's heart — tự đáy lòng in one's heart of hearts — trong thâm tâm with all one's heart — hết lòng, với tất cả tâm hồn tình, cảm tình, tình yêu thương. to have no heart — không có tình, sắt đá, nhẫn tâm to win gain someone's heart — tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai to give lose one's heart to somebody — yêu ai, phải lòng ai Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi. to take heart — can đảm, hăng hái lên to lose heart — mất hết can đảm, mất hết hăng hái to be out of heart — chán nản, thất vọng to be in [good] heart — hăng hái, phấn khởi Người yêu quí, người thân yêu tiếng xưng hô âu yếm. dear heart — em anh yêu quý my hearts — hàng hải những anh bạn dũng cảm của tôi Giữa, trung tâm. in the heart of summer — vào giữa mùa hè in the heart of Africa — ở giữa Châu phi Ruột, lõi, tâm. heart of a head of cabbage — ruột bắp cải Điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất. the heart of the matter — điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề Sự màu mỡ đất. to keep land in good heart — giữ cho đất màu mỡ out of heart — hết màu mỡ Đánh bài , số nhiều "cơ", số ít lá bài "cơ". queen of hearts — Q "cơ" Vật hình tim. Thành ngữ[sửa] to be sick at heart Đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán. Nói trại Buồn nôn. to be the heart and soul of Nghĩa bóng Là linh hồn của một tổ chức... . to break someone's heart Xem Break by heart Thuộc lòng, nhập tâm. to learn by heart — học thuộc lòng to have something by heart — nhớ nhập tâm cái gì to cheer delight, gladden, rejoice, warm the cockles of someone's heart Làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi. to come go home to somebody's heart to go to somebody's heart Làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can. to cry sob, weep one's heart out Khóc lóc thảm thiết. to cut touch somebody to the heart Làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai. to do someone's heart good Làm ai vui sướng. to devour one's heart to eat one's heart out Đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ. to find [it] in one's heart to do something Cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì thường phủ định. to have a soft warm spot in one's heart for somebody Có cảm tình với ai. to have one's heart in sank into one's boot shoes to have one's heart in leaped into one's mouth throat Sợ hết hồn, sợ chết khiếp. to have one's heart in one's work Làm việc hăng hái hết lòng. to have something at heart Thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì. to have the heart to do something Có đủ can đảm làm gì. Có đủ nhẫn tâm làm gì. not to have a heart to do something Không nỡ lòng nào làm cái gì. Không đủ can đảm không dám làm cái gì. have a heart! Từ lóng Hãy rủ lòng thương! to have one's heart in the right place one's heart is lies in the right place Tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý. [with] heart and hand Hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm. heart and soul with all one's heart and soul Với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha. in the inmost secret recesses of the heart to keep up heart Giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng. to lay one's heart bare to somebody Thổ lộ nỗi lòng của ai. to lay something to heart Để tâm suy nghĩ kỹ cái gì. to lie [heavy] at someone's heart to weigh upon somebody's heart Đè nặng lên lòng ai. to open uncover, pour out one's heart to somebody Thổ lộ tâm tình với ai. searching of heart Xem Searching to take something to heart Để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì. to take heart of grace Lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên. to take the heart out of somebody to put somebody out of heart Làm cho ai chán nản thất vọng. to wear one's heart upon one's sleeve Ruột để ngoài da. Tham khảo[sửa] "heart". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết /goʊld/ Thông dụng Danh từ Vàng Tiền vàng Số tiền lớn; sự giàu có Màu vàng nghĩa bóng vàng, cái quý giá a heart of gold tấm lòng vàng a voice of gold tiếng oanh vàng as good as gold có phẩm hạnh đáng khen Tính từ Bằng vàng gold coin tiền vàng Có màu vàng gold star sao vàng Cấu trúc từ to strike gold/oil tìm ra điều tốt lành to be worth one's weight in gold đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích all that glitters is not gold chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng Chuyên ngành Xây dựng vàng Ô tô Vàng đậm Kỹ thuật chung Au vàng alluvial gold vàng đất bồi black gold vàng đen than, dầu mỏ bright gold vàng bóng bright gold vàng sáng burnishing gold vàng bóng burnishing gold vàng sáng cat gold mica màu vàng cement gold vàng lắng kết combined gold vàng hóa hợp combined gold vàng liên kết covered with gold được bọc vàng fine gold vàng độ tuổi chuẩn fine gold vàng mười fine gold vàng ròng free gold vàng nguyên chất gold amalgam hỗn hống vàng gold amalgamation sự hỗn hống vàng gold bullion thỏi vàng gold chloride vàng III clorua gold chloride vàng clorua gold chloride vàng triclorua gold content hàm lượng vàng gold cyanide vàng xyanua gold digging khai thác vàng gold doping sự pha tạp vàng gold dust bụi vàng gold epoxy epoxy vàng gold field khu mỏ vàng gold field khu sa khoáng vàng gold flour vàng cám gold foil lá vàng gold foil vàng lá gold franc đồng franc vàng gold franc pháp bằng-vàng gold in nuggets vàng chưa luyện gold inlay trám, bịt vàng gold leaf lá vàng gold leaf vàng lá gold mine mỏ vàng gold number chỉ số vàng gold of standard fineness vàng độ tuổi chuẩn gold of standard fineness vàng mười gold of standard fineness vàng ròng gold on nuggets vàng chưa luyện gold ore quặng vàng gold plating mạ vàng gold plating sự mạ vàng gold plugger cầy nhồi vàng gold powder bột vàng gold probe method phương pháp dò vàng so chuẩn gold rolling machine máy dát vàng gold ruby rubi vàng gold salt muối vàng gold sand cát chứa vàng gold standard sự lấy chuẩn vàng gold standard vàng tiêu chuẩn gold toning thuốc lên màu vàng gold trichloride vàng III clorua gold trichloride vàng clorua gold trichloride vàng triclorua gold unit of account-GUA đơn vị tính toán dựa trên vàng gold value giá trị bằng vàng gold-bearing chứa vàng gold-bearing quartz thạch anh chứa vàng gold-doped diode đi-ốt pha tạp vàng gold-leaf electroscope điện nghiệm lá vàng gold-plate mạ vàng gold-plated được mạ vàng leaf gold vàng lá liquid gold vàng lỏng massive gold vàng khối native gold vàng nguyên khai native gold vàng tự nhiên nugget gold quặng vàng nugget gold vàng cục tự nhiên plate with gold mạ vàng powdered gold vàng bột primary gold vàng nguyên sinh starved gold vàng lá stream gold vàng bồi tích stream gold vàng sa khoáng virgin gold vàng tự nhiên vàng kim loại Kinh tế vàng alluvial gold vàng bồi tích đãi được từ dòng nước automatic gold standard bản vị vàng tự động bar of gold thoi vàng convertibility of dollar into gold sự đổi đô-la ra vàng customs gold unit đơn vị vàng hải quan devaluation of dollar in terms to gold sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng dollar convertibility into gold đổi đô-la thành vàng dollar-gold standard bản vị đô-la-vàng double tier gold market thị trường vàng kép drain of gold sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng earmarked gold vàng chuyên dùng earmarked gold vàng giữ riêng cho nước khác export gold point điểm xuất vàng fineness goldfineness hàm lượng vàng free gold market thị trường vàng tự do French Gold Francs đồng phrăng vàng của Pháp gold bullion market thị trường vàng gold and convertible currencies reserves dự trữ vàng và tiền tệ đổi được gold and dollar reserves dự trữ vàng và đô la gold and foreign exchange reserves dự trữ vàng và ngoại tệ gold and silver standard chế độ song bản vị vàng và bạc gold and sliver dự trữ vàng bạc gold assay giám định vàng gold bar thỏi vàng gold bar vàng miếng gold bond trái phiếu vàng gold bonds trái khoán vàng gold bricking bảng vàng gold bullion thoi vàng gold bullion vàng thoi gold bullion clause điều khoản vàng thoi gold bullion standard chế độ bản vị vàng gold card phiếu tín dụng vàng gold card thẻ tín dụng vàng gold certificate chứng khoán vàng gold certificate giấy chứng chỉ vàng gold chance đợt vàng gold circulation system chế độ lưu thông vàng gold clause điều khoản thanh toán ngang giá vàng gold clause điều khoản vàng gold coin tiền vàng gold coin clause điều khoản tiền vàng gold coin standard chế độ bản vị tiền vàng gold content hàm lượng vàng gold cover bảo chứng bằng vàng gold digger công nhân mỏ vàng gold digger người tìm vàng gold draft hối phiếu vàng gold drain sự chảy vàng ra nước ngoài gold dust bụi vàng gold dust vàng cát gold embargo cấm vận vàng gold embargo cấm xuất khẩu vàng gold exchange standard chế độ bản vị hối đoái vàng gold export xuất khẩu vàng gold export point điểm xuất vàng gold fixing việc định giá vàng gold flow vòng vàng gold franc đồng phật-lăng vàng gold franc đồng phrăng vàng gold futures ấn định giá vàng gold holdings dự trữ vàng gold import chiết khấu vàng gold import point điểm nhập vàng gold ingot thỏi vàng gold market thị trường vàng gold mutual fund quỹ tương tế vàng gold parity bình giá vàng gold parity ngang giá vàng gold points điểm vận chuyển vàng gold points điểm vàng gold pool hội vàng gold pool quỹ vàng Gold Pool quỹ vàng chung Gold Pool tổng kho vàng gold ratio tỉ suất vàng gold reserve dự trữ vàng gold reserves dự trữ vàng gold run đổ xô đổi vàng gold specie standard chế độ bản vị tiền vàng gold standard bản vị vàng gold standard chế độ bản vị vàng gold standard system chế độ bản vị vàng gold tranch đợt vàng gold tranch phần ngạch vàng gold transaction service dịch vụ giao dịch vàng gold value clause điều khoản thanh toán theo trị giá vàng gold value clause điều khoản trị giá vàng high-purity gold vàng chuẩn độ cao high-purity gold vàng có chuẩn độ cao hoarded gold vàng tích trữ import gold point điểm nhập vàng ingot gold vàng thoi international gold pool tổng kho vàng quốc tế London gold market thị trường vàng Luân Đôn low-purity gold vàng chuẩn độ thấp managed gold bullion standard chế độ bản vị vàng thoi được quản lý monetary gold vàng tiền tệ monetary role of gold vai trò tiền tệ của vàng near gold vàng giả official gold price giá vàng chính thức official gold reserves dự trừ vàng chính thức outflow of gold sự chảy vàng ra nước ngoài Paper Gold vàng giấy preference for gold sự ưa chuộng vàng hơn pure gold vàng ròng, vàng 24 ca-ra quotation in gold tính giá bằng vàng ratio between gold and silver tỉ giá giữa vàng và bạc ratio between gold and silver tỷ giá giữa vàng và bạc release of gold forexport sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng role of gold vai trò của vàng run on gold against US dollar to... đổi đô-la Mỹ lấy vàng short-term claims against US gold trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng solid gold vàng ròng standard gold vàng đủ thành sắc standard gold vàng đủ tuổi standard gold vàng tiêu chuẩn sterilization of gold sự niêm cất vàng vào kho sterilization of gold vô hiệu hóa tác động của vàng sterling gold vàng mười đủ tiêu chuẩn sterling gold vàng ròng subscription in gold sự xuất vốn bằng vàng super gold tranch phần ngạch vàng siêu phí two-tier gold market thị trường vàng hai giá two-tier gold mart chợ vàng hai hệ thống-hai giá two-tier gold price giá vàng hai giá two-tier gold price system chế độ vàng hai giá value in gold currency giá trị tiền vàng warranted 18 carat gold vàng 18 ca ra có bảo đảm warranted 18 carat gold vàng 18 carat có bảo đảm Kỹ thuật chung Địa chất vàng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun uncoined gold. associated wordsalchemist , alchemy , alloy , amalgamated , assay , assayer , assaying , aurated , aureate , auric , auriferous , aurific , aurigraphy , aurivorous , aurocephalous , aurous , aurum , billet , blick , bonanza , bullion , carat , chlorination , chrysography , cupel , cupellation , filigree , foil , gild , gilded , gilding , gilt , goldsmith , inaurate , inauration , ingot , lingot , lode , mannheim gold , noble metal , nugget , ore , ormolu , orphrey , orris , pinchbeck , platinum , schlich , vermeil tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Phim Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng - One Piece Heart Of Gold 2016 tập đặc biệt giới thiệu cho One Piece Film Gold. Có một kho báu bí ẩn mang tên Pure Gold’ vàng nguyên chất mà Gild Tesoro khao khát muốn có được. Băng Mũ Rơm vô tình gặp được một cô gái tên Orga biết vị trí cất giấu kho báu bí ẩn đó, và họ đã quyết định cùng nhau tiến thẳng đến nơi cất giấu nó - hòn đảo huyền thoại Arukemi. Bộ phim sẽ có sự xuất hiện của nhân vật mang tên Mad Treasure. Đây là nhân vật sẽ xuất hiện trong bom tấn One Piece Film Gold. Mad Treasure là một thợ săn sở hữu trái ác quỷ JaraJara Jyarajyara no mi. Jyara jyara trong tiếng Nhật tượng thanh là tiếng loạch xoạch leng keng của những chuỗi xích. Nên chúng ta có thể gọi hắn là Người xíchBạn đang xem One piece trái tim vàngPHIM CÙNG THỂ LOẠIXem thêm Top Game Quản Lý Bóng Đá Android, Ios Hay Nhất Hiện Nay, Top 3 Game Quản Lý Bóng Đá Trên Android 2021Từ khóa Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng 2016 HD phụ đềOne Piece Heart Of Gold 2016Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng Lồng TiếngĐảo Hải Tặc Trái Tim Vàng Thuyết MinhDao Hai Tac Trai Tim Vang 2016Dao Hai Tac Trai Tim Vang VietSubDao Hai Tac Trai Tim Vang 2016 HD phụ đề, One Piece Heart Of Gold 2016 xem phim One Piece Heart Of Gold thiet minh, xem Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng thuyết minh tap 1, 2, 3, 4, phần 2, 3, 4, phim One Piece Heart Of Gold 5, 6, 7, 8, 9, 10, xem Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tập 11, tập 12, tập 13, tập 14, tập 15, phim Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tap 16, tap 17, tap 18, tap 19, tap 20, xem phim Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tập 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, phần 2, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, tap 53, 54, 55, 56, 57, 58, 69, 60, phần 2, 61, 62, 63, tập 64, 65, tap 66, tap 67, tap 68, 69, tập 70, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tap cuoi, One Piece Heart Of Gold vietsub tron bo, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phim3s, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phim14, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng vivo, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng youtube, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phimmoi, hdonline, phimbathu, bilutv, banhtv, xemvtv Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng full, One Piece Heart Of Gold online, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng Thuyết Minh, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng Vietsub, vophim, vivuphim, phim33, vietsubtv, 2019, bomtan, cayphim, vuviphim, tvhay, khoaitv, film, tap cuoi, phim hay 2019, xemphimon, phim7, wowphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng Lồng Tiếng, zingtv, vuighetv, bilumoi, fimfast, luotphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng bilutvb, xemphimplus, phim7z, kenhphimhay, One Piece Heart Of Gold phan 1, 3, 4, 5, 6, 7, phần 2, 8, 9, 10, dongphim, motphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tvhay, phimvn2, kenhvideo, hphim, biphim, phim7z, khoaitv, bongtv, huphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng vkook, hdviet, phimmediatv, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng vtv, xemphimso, phimhd7, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng fptplay, kenhhd, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phim14, kphim, phim33, aphim, iphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phimnhanh, khophimplus, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phim8u, yeuphimmoi, ahihi, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng phimmedia, hdotv, bongngo, baprang, thuyet minh, cliptv, vuviphimmoi, hayhaytv, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng long tieng, bomtantv, cay phimtv, vietsubhd, topphimmoi, phimgi, TV, vietsub, vuighe, zingTV, ahaphim, hdvietnam, phimhayplus, thuyết minh, hatdetv, sctv, kingphim, hdsieunhanh, HD, lồng tiếng, việt Sub, phimplus .net, topphimmoi .com, yophim z .com .net, xemphim, phimonl, xemphimplus, huphim, hatde, baprang, bilutv, bongngo tv net , movieshdviet, xemvtv com net, omphim z .com .net .org, cayphim, phim3a, phim3s, xemphim z . vietsubtv com net, netphim, xemchuatv z .com .net .org, vphim, netflix, motphim, zingtv .net .com .org .tv , phimplus, xuongphim, z, topphimhd, z, yeuphimmoi, z, phimmoi, zz, motphim, zz, hayghetv .net .com .org, z, donhphym, dongphim .net .tv. org .co, huphim z, hatde z, bilutv z, phim1080, vtv16 z, vuighe z, netphim, vphim z, yeuphimmoi z, 24hphim z .com .net .org, tvhay z .org .co .net, xuongphim z .com .net .org, vuviphimmoi z .com .net .org, fsharetv .com .net, topphimhd z , phimhot z, skyphim z .net .com .org, cliptv, yeuphimmoi, z .com .org, hayghetv z .com .org, fimfast, fastfim, fptplay, phimne3, hdvip, mocha, luotphim, vkool z .tv .net .org, kenhphimhay, z .info .org, z .org, xemphim4k, thichphet z .com .net .org, phimmoitv .net com .org, luotphim, hdvip, gophim, kenhphimhay, techrum, vaophim, saophim, skyphim, phephim, phim1080, xemphimvui, phim4s, dongphimmoi, thichphet, kingphim, khophimhot, vnsub, 247phim, coiphim, phim4dx, .net .com .org .tv .co .xemphim, Đảo Hải Tặc Trái Tim Vàng tap 1, 2, 3, 4, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 100, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 19, 20, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 89, 90, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 69, 63, 64, 65, 66, 45, 46, 47, 48, 91, 92, 93, 94, 95, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 87, 88, 53, 54, 55, 67, 68, 62, 49, 50, 51, 52, 77, 34, 35, 36, 16, 17, 18, 76, 96, 97, 98, 99Xem thêm Libor Rate Là Gì - Giới Thiệu Về Lãi Suất LiborPhim cấp 3 không chePhim 18+ không chePhim mẹ kế thái lanPhim cấp ba không chePhim cấp 3 18+ không chePhim cấp 3 không che 18+Phim cấp 3 vụng trộm 18+

heart of gold là gì